Aristotle và Giáo hội Công giáo thời Trung Cổ
Giáo hội Công giáo thời Trung Cổ đóng vai trò then chốt trong việc định hình nhận thức về Aristotle, đôi khi dẫn đến việc ông bị coi là một "độc tài tri thức".
* Sự "Khám phá Lại" Aristotle: Trong thời kỳ Trung Cổ sơ khai, các tác phẩm của Aristotle (đặc biệt là về khoa học tự nhiên) phần lớn đã bị thất lạc ở Tây Âu. Chúng được bảo tồn và nghiên cứu rộng rãi hơn trong thế giới Hồi giáo. Đến thế kỷ 12-13, khi các tác phẩm của ông được dịch sang tiếng Latinh, chúng đã gây ra một cuộc cách mạng trí tuệ lớn.
* Sự Thích Nghi và Đồng Hóa:
* Các nhà tư tưởng lớn của Giáo hội, đặc biệt là Thomas Aquinas, đã nỗ lực rất lớn để hòa giải triết học Aristotle với thần học Kitô giáo. Aquinas, trong tác phẩm kinh điển "Tổng luận Thần học" (Summa Theologica), đã sử dụng logic và siêu hình học của Aristotle để xây dựng một hệ thống thần học đồ sộ và chặt chẽ.
* Việc làm của Aquinas đã giúp Aristotle trở thành triết gia chủ đạo trong các trường đại học và tu viện thời Trung Cổ. Tư tưởng của ông được coi là nền tảng cho việc hiểu thế giới tự nhiên và thậm chí cả các vấn đề thần học.
* Sự "Độc Tôn" của Aristotle: Chính vì vai trò quá lớn và việc tư tưởng của ông được "thánh hóa" trong hệ thống giáo dục và tư tưởng của Giáo hội, Aristotle đã trở nên "bất khả xâm phạm" trong một thời gian dài.
* Học thuyết của ông về vũ trụ (mô hình địa tâm, các quả cầu thiên thể), về vật lý (chuyển động, chất lượng hơn số lượng) và về sinh học được chấp nhận gần như là chân lý tuyệt đối.
* Bất cứ ai dám thách thức Aristotle cũng đồng nghĩa với việc thách thức một phần của hệ thống tri thức được Giáo hội bảo trợ. Điều này đã kìm hãm sự phát triển của tư duy khoa học và thực nghiệm trong một số lĩnh vực.
Vai trò của Giáo hội và Hậu quả
Việc Giáo hội Công giáo biến Aristotle thành nền tảng tri thức đã tạo ra một con dao hai lưỡi:
* Mặt tích cực: Nó giúp bảo tồn và truyền bá một phần lớn di sản tri thức Hy Lạp cổ đại, cung cấp một khuôn khổ logic và hệ thống cho tư duy thời Trung Cổ, và thúc đẩy sự phát triển của các trường đại học.
* Mặt tiêu cực: Chính sự độc tôn này đã dẫn đến việc coi những lời của Aristotle như giáo điều, cản trở việc quan sát, thực nghiệm và đặt câu hỏi phê phán. Các nhà khoa học sau này như Galileo Galilei thường phải đối mặt với sự phản đối gay gắt khi những phát hiện của họ mâu thuẫn với các lý thuyết của Aristotle, bởi vì những lý thuyết đó đã được Giáo hội chấp nhận và giảng dạy rộng rãi.
Nhận định "Độc tài tri thức"
Vì vậy, việc Aristotle là "độc tài tri thức" thực chất không phải là lỗi của cá nhân ông, mà là hệ quả của cách mà tư tưởng của ông được tiếp nhận và sử dụng. Ông trở thành "độc tài tri thức" (theo cách nói ví von) không phải vì ông muốn thế, mà vì hệ thống trí thức thời bấy giờ (với vai trò chi phối của Giáo hội) đã nâng ông lên vị trí đó, gần như ngang hàng với giáo lý.
Đến thời kỳ Phục Hưng và Cách mạng Khoa học, khi các nhà tư tưởng bắt đầu nhấn mạnh lại vai trò của quan sát trực tiếp, thực nghiệm và lý trí độc lập (những điều mà chính Aristotle đã khuyến khích trong lĩnh vực sinh học, nhưng lại bị bỏ qua trong các lĩnh vực khác), thì sự thống trị của "giáo điều Aristotle" mới dần bị phá vỡ. Đó không phải là sự phản đối cá nhân Aristotle, mà là sự phản đối một cách tiếp cận tri thức cứng nhắc và giáo điều đã hình thành xung quanh tư tưởng của ông.
No comments:
Post a Comment