9/02/2013

MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VIẾT TẮT TRONG NGÀNH VIỄN THÔNG

Thuật ngữ Tên tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
A/D Analog-Digital Converter Bộ chuyển đổi tương tự số
ADSL Asymmetric Digital Subscriber Line Đường dây thuê bao số bất đối xứng
ANSI American National Standands Institute Viện tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ
AM Amplitude Moducation Điều chế biên độ
APD Avalanche PhotoDiode Diode quang thác
ASK Amplitude Shift Keying Khoá dịch biên độ
ATM Asynchronous Shift Keying Module truyền tải dị bộ
BER Bit Error Rate Tỉ số lỗi bít
B-ISDN Broadband-ISDN ISDN băng rộng
BSC Base Station Controler Bộ điều khiển trạm gốc
BTS Base Transceiver Station Trạm thu phát gốc
BW Band Width Độ rộng băng tần
CAS Chanel Associated Signalling Báo hiệu kênh kết hợp
CATV CAble TeleVision Truyền hình cáp
CBK Clear BacK Xóa hướng về
CC Central Control Trung tâm điều khiển
CCIR Couneil Committee Intẻnational for Radio Ủy ban tư vấn quốc tế về vô tuyến điện
CCITT Consultative Committee for International Telegraphy and Telephony Ủy ban tư vấn về điện thoại và điện báo quốc tế
CCS Common Channel Signalling Báo hiệu kênh chung
CCS Common Channel Signalling System Hệ thống báo hiệu kênh chung
CCS-7 Common Channel Signal System-7 Hệ thống báo hiệu kênh chung số 7
CDMA Code Division Multiplex Access Đa truy nhập phân chia theo mã
CH CHannel Kênh
CLF CLear Forward Xóa hướng về
C-Men Control Memỏy Bộ nhớ điều khiển
CRC Cyelie Redundancy Check kiểm tra dư chương trình
CS Circuit Switch Chuyển mạch
CSMA/CD Code Sense Multiple Access with Collision Detection Đa truy nhập cảm nhận sóng mang/phát hiện va chạm
CSPDN Circuited Switched Public Data Network Mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh
DCN Data Communication Network Mạng truyền số liệu
DHCP Dynamic Host Configuảtion Protocol Giao thức cấu hình trạm động
DNS Domain Name System Hệ thống tên miền
DQDB Distributed Queue Dual Bus Bus kếp hàng đợi phân tán
EIA Electronic Industry Association Hội công nghiệp điện tử
ELED Edge- emitting LED LED phát xạ cạnh
EMI ElectroMechanical Interference Nhiễu điện tử
ETSI Euopean Telecommunications Standards Institude Viện tiêu chuẩn viễn thông châu Âu
FCC Federal Communication Commission Ủy ban truyền thông liên bang
FDM Frequency Division Multiplexing Ghép kênh phân chia theo tần số
FDMA Frequency Division Multiplex Access Đa truy nhập phân chia theo tần số
FM Frequency Modulation Điều chế tần số
FPLD Fabry Perot Laser Diode Lasẻr diode có khoang cộng hưởng FP
FTP File Tranfer Protocol Giao thức truyền tệp
GAN Global Area Network Mạng toàn cầu
GPS Global Positioning System Hệ thống định vị toàn cầu
GSM Global System for Mobile Communication Hệ thống thông tin di động toàn cầu
HDSL High Bit Rate Digital Subscriber Line Đường dây thuê bao số tốc độ cao
HDTV High Density Television Truyền hình độ phân giải cao
HLR Home Location Register Bộ đăng kỹ định vị thuê bao nhà
HTTP Hyper Text Transfer Protocol Giao thức truyền siêu văn bản
ISI Inter Symbol Interference Nhiễu giao thoa tín hiệu
IAM Initial Address Message Bản tin địa chỉ khởi tạo
IEEE Institute of Electrical and Electronic Engineers Viện nghin cứu kỹ thuật điện và điện tử
IP Internet Protocol Giao thức internet
ISDN Intergrated Services Digital Network Mạng số đa dịch vụ tích hợp
ISO International Oganization for Standarrdization Tổ chức chuẩn hóa quốc tế
ISP Internet Service Provider Nhà cung cấp dịch vụ internet
IT Infornation Technologies Công nghệ thông tin
ITU International Telecommunication Union Liên minh viễn thông quốc tế
LAN Local Area Network Mạng cục bộ
LASER Light Amplification by Stinulated Emission of Radiation Khếch đại ánh sáng bức xạ kích thích
LCN Logic Channel Number Số kênh logic
LD Laser Diode Điốt laser
LED Light Emitting Diode Diốt phát quang
LLC Logical Link Control Điều khiển liên kết logic
MAC Media Access Control Điều khiển phương tiện truy nhập, thường gọi là địa chỉ MAC
MAN Metropolitan Area Network Mạng đô thị
MM Multi Mode Đa mode
MOS Mean Opinion Score Ý kiến khác hàng
MS Mobile Station Trạm di động
MSC Mobile Switch Center Tổng đài thông tin di động
NFS Network File System Hệ thống tệp mạng
NGN Next Generation Network Mạng thế hệ sau
N-ISDN Narrowband ISDN ISDN băng hẹp
NP Network Perfỏmance Hiệu năng mạng
OSI Open System Interconnection Mô hình liên kết các hệ thống mở
PC Personal Computer Máy tính cá nhân
PCM Pulse Code Modulation Điều chế xung mã
PD Photodiode Detector Diốt tách quang
PRC PReference Clock Nguồn đồng hồ tham khảo
PS Packet Switch Chuyển mạch gói
PSPDN Packet Switched Public Data NetWork Mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói
PSTN Public Switched Telephone NetWork Mạng chuyển mạch công cộng
QAM Quadrature Modulation Điều chế biên độ cầu phương
QoS Quality of Sẻvice Chất lương dịch vụ
QPSK Quadrature Phase Shift keying Khóa dịch pha cầu phương
RAM Random Access Memory Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
RWSR Random Write Sẻial Read Ghi ngẫu nhiên đọc tuần tự
SDH Synchronous Digital Hierachy Phân cấp đồng bộ
S-Men Speak Memỏry Bộ nhớ thoại
SMS Short Message Service Dịch vụ nhắn tin ngắn
SMTP Simple Mail Transfer Protocol Giao thức truyền tin đơn giản
SNMP Simple Network Managament Protocol Giao thức quản lý mạng đơn giản
SNR Signal - to - Noise Ratio Tỉ số tín hiệu trên tạp âm
SONET Synchronous Optical NETwork Mạng quang đông bộ
SPC Storage Programme Control Chương trình lưu trữ
SWRR Serial Write Random Read Ghi tuần tự đọc ngẫu nhiên
TCP Tranmission Control Protocol Giao thức điều khiển truyền dẫn
TDM Time Division Multiplexing Ghép kênh phân chia theo thời gian
TDMA Time Division Multplex Access Đa truy cập phân chia theo thời gian
TFTP Trivial File Tranfer Protocol Giao thức truyền tệp tin thông thường
TS Time Slot Khe thời gian
TV Television Truyền hình
UDP User Datagram Protocol Giao thức dữ liệu người dùng
UHF Untral High Frequency Siêu cao tần
UNI User Network Interface Giao diện người-mạng
VHF Very High Frequency Sóng cao tần
VLR Visitor Location Register Bộ Đăng ký định vị thuê bao khác
VoIP Voice over Internet Protocol Giao thức thoại qua internet
VPN Virtual Private Network Mạng riêng ảo
WAN Wide Area Network Mạng diện rộng
WAP Wireless Application Protocol Giao thức ứng dụng không dây
WDM Wave Division Multiplexing Ghép kênh theo bước sóng